叮叮当当歌词

时间:2024-12-27 17:03:27 来源:学知识网词语词典 作者:管理员

叮叮当当叮叮当叮叮的是歌曲《See Tình(见爱响铃)》。是出自一首越南语歌曲,由越南女歌手Hoang Thuy Linh演唱。是越南公认的大美女黄垂玲(Hoàng Thùy Linh),无疑成为了2022年下半年短视频里的顶流。

歌词分享:

Uầy uầy uây uây,喂喂喂喂。

Sao mới gặp lầnđầu màđầu mình quay quay,为什么我们第一次见面时我失控了。

Anhơi anhà,嗨亲爱的。

Anh bỏ bùa gì mà lại làm em yêu vậy?你施了什么魔咒能让我坠入爱河?

Bae bae bae bae,宝贝呀宝贝~

Em nói từđầu baby can you stay,我一开始就说宝贝你能留下吗?

Maiđi coi ngày,明天我去找算命师。

Xem cưới ngày nào thì nhà mìnhđông con vậy?算算我们什么时候结婚和生很多孩子。

Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui,如果一句话能让你开心。

Sẽ suốt ngày luôn nói không ngừngđể anh cười,我会每天都说,让你开心个不停。

Nếu em làm như thế trông em có hâm không?(Điênđiên lắm),如果我这样做看起来会像精神失常了吗?

Đem ngay vô nhà thương,đem ngay vô nhà thương,马上带去医院,马上带去医院。

Đem ngay vô nhà anhđể thương!马上带去你家来爱。

Giây phút em gặp anh là em biết em see tình,当我遇见你的那一刻,我知道我看见了爱。

Tìnhđừng tình toan toan tính,爱在算计,那我们之间的爱就会破。

Toang tình mình tình tan tan tan tình,情会散。

Anh tính sao, giờđây anh tính sao?你会怎么办,你现在会怎么做?

Anh tính sao, giờđây anh tính sao?你会怎么办,你现在会怎么做?

Tớiđâu thì tới, tớiđâu thì tới,到哪儿就去到那儿。

Em cũng chẳng biết tớiđâu,连我也不知道会去到哪里儿。

Jingle bell, jingle bell, jingle bell rock

铃铛响,铃铛响,铃铛摇啊摇

Jingle bells swing and jingle bells ring

铃铛摇摆,铃铛响

Snowing and blowing up bushels of fun

下着雪,带来许多乐趣

Now the jingle hop has begun

铃铛已经开始了跳跃

Jingle bell, jingle bell, jingle bell rock

铃铛响,铃铛响,铃铛摇啊摇

Jingle bells chime in jingle bell time

铃铛在铃铛响时合奏出声音

Dancing and prancing in Jingle Bell Square

在铃铛广场跳舞和腾跃

In the frosty air

在严寒的空气里

What a bright time, it's the right time

多么快乐的时光,那是快乐的时光

To rock the night away

把黑夜摇走

Jingle bell time is a swell time

铃铛响的时光是一个好时光

To go gliding in a one-horse sleigh

坐在(马拉的)雪车上滑行

Giddy-up jingle horse, pick up your feet

马儿站起来,急速旋转

Jingle around the clock

围着钟发出叮当声

Mix and a-mingle in the jingling beat

马儿带着铃铛,叮当声混响着,跑着

That's the jingle bell rock

那是铃铛摇啊摇

What a bright time, it's the right time

多么快乐的时光,那是合适的时光

To rock the night away

把黑夜摇走

Jingle bell time is a swell time

铃铛响的时光是一个好时光

To go gliding in a one-horse sleigh

坐在(马拉的)雪车上滑行

Giddy-up jingle horse, pick up your feet

马儿站起来,急速旋转

Jingle around the clock

围着钟发出叮当声

Mix and a-mingle in the jingling beat

马儿随着叮当的混合声跑着

That's the jingle bell

那是铃铛摇啊摇

That's the jingle bell

那是铃铛摇啊摇

That's the jingle bell rock

那是铃铛摇啊摇,摇啊摇

简介。

叮叮当当舞出处是越南的歌曲,名字叫做《seetinh》,叮叮当当舞bgm是《SeeTình》,原唱歌手是黄垂玲。

叮叮当当多指杂乱无章,形容噪音的时候比较多,叮叮铛铛多指铃声,金属的清脆声。声音(sound)是由物体振动产生的声波。


热门排行: 好一点的原唱歌词